So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và ACENT (ACE)

So sánh Hedget (HGET) và ACENT (ACE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0818312933 USD (cập nhật lúc 15:39:00 2024/04/26). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.47%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm -6.18%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.1489937051giá thấp nhất là $0.0817003938. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0672933113.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,861 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 143,323 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ACENT (ACE)

Giá ACENT (ACE) hôm nay là 0.0060555165 USD (cập nhật lúc 15:38:00 2024/04/26). Giá ACENT (ACE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.47%). Trong tuần vừa qua, giá ACE đã giảm -6.18%.

Trong 24 giờ qua, giá ACENT (ACE) đạt mức cao nhất là $0.0075020399giá thấp nhất là $0.0055882044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019138355.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 122,888 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,669,643 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và ACENT (ACE)

Hedget Hedget (HGET)ACENT ACENT (ACE)
Xếp hạng#2155#1388
Giá$0.0818312933$0.0060555165
Giá (24h) $-0.2837341540
-3.47%
$-0.0352065708
-5.81%
Giá thấp / cao 24h$0.0817003938
$0.1489937051
$0.0055882044
$0.0075020399
Khối lượng giao dịch 24h34,861122,888
Vốn hóa$818,313$12,111,033
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.303
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành143,323 HGET3,669,643 ACE
Tổng cung143,323 HGET3,669,643 ACE
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET- ACE
Tỷ lệ lưu hành17.51%30.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và ACENT (ACE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và ACENT (ACE)