So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và DinoX (DNXC)

So sánh Hedget (HGET) và DinoX (DNXC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0809412603 USD (cập nhật lúc 10:02:00 2024/05/07). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.71%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã tăng -26.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 79,206 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,764 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DinoX (DNXC)

Giá DinoX (DNXC) hôm nay là 0.0030145218 USD (cập nhật lúc 10:02:00 2024/05/07). Giá DinoX (DNXC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.71%). Trong tuần vừa qua, giá DNXC đã giảm -26.05%.

Trong 24 giờ qua, giá DinoX (DNXC) đạt mức cao nhất là $0.0042461333giá thấp nhất là $0.0025905303. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016556030.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,422 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 102,527 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và DinoX (DNXC)

Hedget Hedget (HGET)DinoX DinoX (DNXC)
Xếp hạng#2178#2236
Giá$0.0809412603$0.0030145218
Giá (24h) $-0.3005905765
-3.71%
$0.0119692974
3.97%
Giá thấp / cao 24h$0.0765843028
$0.0873918183
$0.0025905303
$0.0042461333
Khối lượng giao dịch 24h79,20633,422
Vốn hóa$809,413$482,323
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.21257
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành141,764 HGET102,527 DNXC
Tổng cung141,764 HGET102,527 DNXC
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET160,000,000 DNXC
Tỷ lệ lưu hành17.51%21.26%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và DinoX (DNXC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và DinoX (DNXC)