So sánh tiền ảo Hathor (HTR) và Kava Lend (HARD)

So sánh Hathor (HTR) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hathor (HTR)

Giá Hathor (HTR) hôm nay là 0.0713411793 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá Hathor (HTR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.53%). Trong tuần vừa qua, giá HTR đã giảm -13.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Hathor (HTR) đạt mức cao nhất là $0.0994446721giá thấp nhất là $0.0688542778. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0305903944.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 726,552 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,980,886 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1846676400 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.53%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -13.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1846676400. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0409449393.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,272,361 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,891,659 USD.

So sánh giá Hathor (HTR) và Kava Lend (HARD)

Hathor Hathor (HTR)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#897#797
Giá$0.0713411793$0.1846676400
Giá (24h) $-0.1088124889
-1.53%
$-1.1866411103
-6.43%
Giá thấp / cao 24h$0.0688542778
$0.0994446721
$0.1846676400
$0.2256125792
Khối lượng giao dịch 24h726,5521,272,361
Vốn hóa$66,203,599$36,933,528
Giao dịch / Vốn hóa0.27160.67396
Chiếm thị phần0%0.0011%
Tổng lưu hành17,980,886 HTR24,891,659 HARD
Tổng cung17,980,886 HTR24,891,659 HARD
Tổng cung tối đa927,985,768 HTR200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành27.16%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hathor (HTR) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hathor (HTR) và Kava Lend (HARD)