So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và USDK (USDK)

So sánh Kava Lend (HARD) và USDK (USDK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1820057255 USD (cập nhật lúc 20:23:00 2024/05/02). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.58%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -2.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,549,984 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,532,855 USD.

Tổng quan giá tiền ảo USDK (USDK)

Giá USDK (USDK) hôm nay là 0.8688212617 USD (cập nhật lúc 20:23:00 2024/05/02). Giá USDK (USDK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.58%). Trong tuần vừa qua, giá USDK đã giảm -2.09%.

Trong 24 giờ qua, giá USDK (USDK) đạt mức cao nhất là $0.8985477681giá thấp nhất là $0.8412400968. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0573076713.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 467 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,848,351 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và USDK (USDK)

Kava Lend Kava Lend (HARD)USDK USDK (USDK)
Xếp hạng#791#786
Giá$0.1820057255$0.8688212617
Giá (24h) $0.8330581606
4.58%
$0.0548624310
0.06%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.2256125792
$0.8412400968
$0.8985477681
Khối lượng giao dịch 24h1,549,984467
Vốn hóa$36,401,145$24,848,351
Giao dịch / Vốn hóa0.673961
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành24,532,855 HARD24,848,351 USDK
Tổng cung24,532,855 HARD24,848,351 USDK
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD- USDK
Tỷ lệ lưu hành67.4%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và USDK (USDK)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và USDK (USDK)