So sánh tiền ảo Harvest Finance (FARM) và TerraKRW (KRT)
So sánh Harvest Finance (FARM) và TerraKRW (KRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Harvest Finance (FARM)
Giá Harvest Finance (FARM) hôm nay là 75.22 USD (cập nhật lúc 10:42:00 2024/05/06). Giá Harvest Finance (FARM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.27%). Trong tuần vừa qua, giá FARM đã giảm -0.09%.
Trong 24 giờ qua, giá Harvest Finance (FARM) đạt mức cao nhất là $87.6011821448 và giá thấp nhất là $73.7446131677. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $13.8565689772.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,083,665 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,522,686 USD.
Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)
Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.27%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -0.09%.
Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523 và giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.
So sánh giá Harvest Finance (FARM) và TerraKRW (KRT)
Harvest Finance (FARM) | TerraKRW (KRT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #607 | #604 |
Giá | $75.22 | $0.0004886281 |
Giá (24h) |
$-19.9470516791 -0.27% |
$-0.0048751708 -9.98% |
Giá thấp / cao 24h | $73.7446131677 $87.6011821448 | $0.0004828476 $0.0005449523 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,083,665 | 0 |
Vốn hóa | $53,043,891 | $18,738,935 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.97132 | 0.99998 |
Chiếm thị phần | 0.0022% | 0% |
Tổng lưu hành | 51,522,686 FARM | 18,738,579 KRT |
Tổng cung | 51,522,686 FARM | 18,738,579 KRT |
Tổng cung tối đa | - FARM | - KRT |
Tỷ lệ lưu hành | 97.13% | 100% |