So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và StaFi (FIS)
So sánh Kava Lend (HARD) và StaFi (FIS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2046013243 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/26). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.40%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng -1.73%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1780980157. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0475145635.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,830,325 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,578,554 USD.
Tổng quan giá tiền ảo StaFi (FIS)
Giá StaFi (FIS) hôm nay là 0.5723464351 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/26). Giá StaFi (FIS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.40%). Trong tuần vừa qua, giá FIS đã giảm -1.73%.
Trong 24 giờ qua, giá StaFi (FIS) đạt mức cao nhất là $0.6354584845 và giá thấp nhất là $0.5187940926. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1166643919.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,622,900 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 34,599,487 USD.
So sánh giá Kava Lend (HARD) và StaFi (FIS)
Kava Lend (HARD) | StaFi (FIS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #779 | #715 |
Giá | $0.2046013243 | $0.5723464351 |
Giá (24h) |
$-0.0808813505 -0.40% |
$-0.5470273856 -0.96% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1780980157 $0.2256125792 | $0.5187940926 $0.6354584845 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,830,325 | 3,622,900 |
Vốn hóa | $40,920,265 | $80,132,366 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67396 | 0.43178 |
Chiếm thị phần | 0.0012% | 0.0015% |
Tổng lưu hành | 27,578,554 HARD | 34,599,487 FIS |
Tổng cung | 27,578,554 HARD | 34,599,487 FIS |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 HARD | 140,006,754 FIS |
Tỷ lệ lưu hành | 67.4% | 43.18% |