So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Samoyedcoin (SAMO)

So sánh Kava Lend (HARD) và Samoyedcoin (SAMO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1705134042 USD (cập nhật lúc 00:08:00 2024/05/02). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.22%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -22.24%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,125,355 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,983,786 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Samoyedcoin (SAMO)

Giá Samoyedcoin (SAMO) hôm nay là 0.0072027564 USD (cập nhật lúc 00:08:00 2024/05/02). Giá Samoyedcoin (SAMO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.22%). Trong tuần vừa qua, giá SAMO đã giảm -22.24%.

Trong 24 giờ qua, giá Samoyedcoin (SAMO) đạt mức cao nhất là $0.0100562366giá thấp nhất là $0.0060694210. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0039868156.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,856,459 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,341,449 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Samoyedcoin (SAMO)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Samoyedcoin Samoyedcoin (SAMO)
Xếp hạng#796#754
Giá$0.1705134042$0.0072027564
Giá (24h) $-0.0371054611
-0.22%
$0.0227605892
3.16%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.2256125792
$0.0060694210
$0.0100562366
Khối lượng giao dịch 24h1,125,3551,856,459
Vốn hóa$34,102,681$34,190,862
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.77042
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành22,983,786 HARD26,341,449 SAMO
Tổng cung22,983,786 HARD26,341,449 SAMO
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD4,746,913,623 SAMO
Tỷ lệ lưu hành67.4%77.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Samoyedcoin (SAMO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Samoyedcoin (SAMO)