So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và RabbitX (RBX)

So sánh Kava Lend (HARD) và RabbitX (RBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1731903971 USD (cập nhật lúc 21:57:00 2024/05/01). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -17.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,131,938 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,344,623 USD.

Tổng quan giá tiền ảo RabbitX (RBX)

Giá RabbitX (RBX) hôm nay là 0.0734084826 USD (cập nhật lúc 21:58:00 2024/05/01). Giá RabbitX (RBX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá RBX đã giảm -17.9%.

Trong 24 giờ qua, giá RabbitX (RBX) đạt mức cao nhất là $0.1409532857giá thấp nhất là $0.0660916563. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0748616294.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 149,438 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,525,897 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và RabbitX (RBX)

Kava Lend Kava Lend (HARD)RabbitX RabbitX (RBX)
Xếp hạng#789#737
Giá$0.1731903971$0.0734084826
Giá (24h) $0.1020718440
0.59%
$0.0543626584
0.74%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.2256125792
$0.0660916563
$0.1409532857
Khối lượng giao dịch 24h1,131,938149,438
Vốn hóa$34,638,079$73,408,483
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.38859
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành23,344,623 HARD28,525,897 RBX
Tổng cung23,344,623 HARD28,525,897 RBX
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD1,000,000,000 RBX
Tỷ lệ lưu hành67.4%38.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và RabbitX (RBX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và RabbitX (RBX)