So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Onomy Protocol (NOM)
So sánh Kava Lend (HARD) và Onomy Protocol (NOM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1962283748 USD (cập nhật lúc 08:32:00 2024/05/04). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.64%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng -21.48%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,515,689 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,449,950 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Onomy Protocol (NOM)
Giá Onomy Protocol (NOM) hôm nay là 0.1983253887 USD (cập nhật lúc 08:33:00 2024/05/04). Giá Onomy Protocol (NOM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.64%). Trong tuần vừa qua, giá NOM đã giảm -21.48%.
Trong 24 giờ qua, giá Onomy Protocol (NOM) đạt mức cao nhất là $0.3581455523 và giá thấp nhất là $0.1847468874. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1733986649.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 509,595 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,195,306 USD.
So sánh giá Kava Lend (HARD) và Onomy Protocol (NOM)
Kava Lend (HARD) | Onomy Protocol (NOM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #793 | #885 |
Giá | $0.1962283748 | $0.1983253887 |
Giá (24h) |
$0.3222597356 1.64% |
$0.2782438130 1.40% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1688303614 $0.2256125792 | $0.1847468874 $0.3581455523 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,515,689 | 509,595 |
Vốn hóa | $39,245,675 | $32,130,379 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67396 | 0.59742 |
Chiếm thị phần | 0.0011% | 0% |
Tổng lưu hành | 26,449,950 HARD | 19,195,306 NOM |
Tổng cung | 26,449,950 HARD | 19,195,306 NOM |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 HARD | - NOM |
Tỷ lệ lưu hành | 67.4% | 59.74% |