So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và NuNet (NTX)

So sánh Kava Lend (HARD) và NuNet (NTX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1705134042 USD (cập nhật lúc 00:08:00 2024/05/02). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.22%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -17.98%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,125,355 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,983,786 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NuNet (NTX)

Giá NuNet (NTX) hôm nay là 0.0432933217 USD (cập nhật lúc 00:08:00 2024/05/02). Giá NuNet (NTX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.22%). Trong tuần vừa qua, giá NTX đã giảm -17.98%.

Trong 24 giờ qua, giá NuNet (NTX) đạt mức cao nhất là $0.0562513264giá thấp nhất là $0.0430000026. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0132513238.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 577,910 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 21,823,500 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và NuNet (NTX)

Kava Lend Kava Lend (HARD)NuNet NuNet (NTX)
Xếp hạng#796#810
Giá$0.1705134042$0.0432933217
Giá (24h) $-0.0371054611
-0.22%
$-0.3939806096
-9.10%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.2256125792
$0.0430000026
$0.0562513264
Khối lượng giao dịch 24h1,125,355577,910
Vốn hóa$34,102,681$43,293,322
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.50408
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành22,983,786 HARD21,823,500 NTX
Tổng cung22,983,786 HARD21,823,500 NTX
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD1,000,000,000 NTX
Tỷ lệ lưu hành67.4%50.41%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và NuNet (NTX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và NuNet (NTX)