So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Niza Global (NIZA)

So sánh Kava Lend (HARD) và Niza Global (NIZA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1933052065 USD (cập nhật lúc 03:07:00 2024/04/28). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.14%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -14.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1836058984. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0420066808.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,502,963 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,055,931 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Niza Global (NIZA)

Giá Niza Global (NIZA) hôm nay là 0.0089890100 USD (cập nhật lúc 03:07:00 2024/04/28). Giá Niza Global (NIZA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.14%). Trong tuần vừa qua, giá NIZA đã giảm -14.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Niza Global (NIZA) đạt mức cao nhất là $0.0122681248giá thấp nhất là $0.0078728504. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043952743.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 734,253 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 50,883,190 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Niza Global (NIZA)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Niza Global Niza Global (NIZA)
Xếp hạng#792#603
Giá$0.1933052065$0.0089890100
Giá (24h) $-0.2211995904
-1.14%
$-0.1124568755
-12.51%
Giá thấp / cao 24h$0.1836058984
$0.2256125792
$0.0078728504
$0.0122681248
Khối lượng giao dịch 24h1,502,963734,253
Vốn hóa$38,661,041$89,890,100
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.56606
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành26,055,931 HARD50,883,190 NIZA
Tổng cung26,055,931 HARD50,883,190 NIZA
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD10,000,000,000 NIZA
Tỷ lệ lưu hành67.4%56.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Niza Global (NIZA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Niza Global (NIZA)