So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và DUKO (DUKO)

So sánh Kava Lend (HARD) và DUKO (DUKO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1945745168 USD (cập nhật lúc 16:47:00 2024/05/06). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.33%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 12.67%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2130108657giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0441805043.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,849,688 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,227,024 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DUKO (DUKO)

Giá DUKO (DUKO) hôm nay là 0.0027008157 USD (cập nhật lúc 16:47:00 2024/05/06). Giá DUKO (DUKO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.33%). Trong tuần vừa qua, giá DUKO đã tăng 12.67%.

Trong 24 giờ qua, giá DUKO (DUKO) đạt mức cao nhất là $0.0030002862giá thấp nhất là $0.0018726623. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011276239.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,715,446 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,100,564 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và DUKO (DUKO)

Kava Lend Kava Lend (HARD)DUKO DUKO (DUKO)
Xếp hạng#796#801
Giá$0.1945745168$0.0027008157
Giá (24h) $0.2595318066
1.33%
$0.0758639745
28.09%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.2130108657
$0.0018726623
$0.0030002862
Khối lượng giao dịch 24h1,849,6883,715,446
Vốn hóa$38,914,903$27,007,103
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.96643
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành26,227,024 HARD26,100,564 DUKO
Tổng cung26,227,024 HARD26,100,564 DUKO
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD9,999,609,598 DUKO
Tỷ lệ lưu hành67.4%96.64%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và DUKO (DUKO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và DUKO (DUKO)