So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Blocksquare Token (BST)

So sánh Kava Lend (HARD) và Blocksquare Token (BST) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1883078839 USD (cập nhật lúc 11:53:00 2024/04/29). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.09%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -11.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1867914564. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0388211228.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,132,233 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,382,334 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Blocksquare Token (BST)

Giá Blocksquare Token (BST) hôm nay là 0.6186574805 USD (cập nhật lúc 11:53:00 2024/04/29). Giá Blocksquare Token (BST) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.09%). Trong tuần vừa qua, giá BST đã giảm -11.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Blocksquare Token (BST) đạt mức cao nhất là $0.7253572749giá thấp nhất là $0.5626700557. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1626872192.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 647,708 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,928,780 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Blocksquare Token (BST)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Blocksquare Token Blocksquare Token (BST)
Xếp hạng#795#755
Giá$0.1883078839$0.6186574805
Giá (24h) $-0.7697032422
-4.09%
$0.4260832648
0.69%
Giá thấp / cao 24h$0.1867914564
$0.2256125792
$0.5626700557
$0.7253572749
Khối lượng giao dịch 24h1,132,233647,708
Vốn hóa$37,661,577$61,865,748
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.46761
Chiếm thị phần0.0011%0.0012%
Tổng lưu hành25,382,334 HARD28,928,780 BST
Tổng cung25,382,334 HARD28,928,780 BST
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD100,000,000 BST
Tỷ lệ lưu hành67.4%46.76%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Blocksquare Token (BST)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Blocksquare Token (BST)