So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Abelian (ABEL)

So sánh Kava Lend (HARD) và Abelian (ABEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1987835189 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.02%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng -11.78%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2007729340giá thấp nhất là $0.1673534953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0334194387.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,111,512 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,794,362 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Abelian (ABEL)

Giá Abelian (ABEL) hôm nay là 0.2846104370 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Abelian (ABEL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.02%). Trong tuần vừa qua, giá ABEL đã giảm -11.78%.

Trong 24 giờ qua, giá Abelian (ABEL) đạt mức cao nhất là $0.3681413930giá thấp nhất là $0.2702560423. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0978853507.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 331,167 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,365,976 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Abelian (ABEL)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Abelian Abelian (ABEL)
Xếp hạng#799#894
Giá$0.1987835189$0.2846104370
Giá (24h) $0.2022495063
1.02%
$-1.1480732328
-4.03%
Giá thấp / cao 24h$0.1673534953
$0.2007729340
$0.2702560423
$0.3681413930
Khối lượng giao dịch 24h2,111,512331,167
Vốn hóa$39,756,704$64,088,573
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.31778
Chiếm thị phần0.001%0%
Tổng lưu hành26,794,362 HARD20,365,976 ABEL
Tổng cung26,794,362 HARD20,365,976 ABEL
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD225,179,981 ABEL
Tỷ lệ lưu hành67.4%31.78%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Abelian (ABEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Abelian (ABEL)