So sánh tiền ảo Handshake (HNS) và Winnerz (WNZ)
So sánh Handshake (HNS) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Handshake (HNS)
Giá Handshake (HNS) hôm nay là 0.0290358015 USD (cập nhật lúc 11:13:00 2024/05/03). Giá Handshake (HNS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (14.34%). Trong tuần vừa qua, giá HNS đã giảm 0.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Handshake (HNS) đạt mức cao nhất là $0.0350570067 và giá thấp nhất là $0.0182196402. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0168373665.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 77,911 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,895,509 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)
Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0520170357 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/05/03). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (14.34%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã tăng 0.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0524313729 và giá thấp nhất là $0.0515282979. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009030750.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 216,422 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,112,164 USD.
So sánh giá Handshake (HNS) và Winnerz (WNZ)
Handshake (HNS) | Winnerz (WNZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #899 | #1042 |
Giá | $0.0290358015 | $0.0520170357 |
Giá (24h) |
$0.4164481893 14.34% |
$-0.0142716077 -0.27% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0182196402 $0.0350570067 | $0.0515282979 $0.0524313729 |
Khối lượng giao dịch 24h | 77,911 | 216,422 |
Vốn hóa | $59,233,035 | $520,170,357 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.30212 | 0.02136 |
Chiếm thị phần | 0.0008% | 0% |
Tổng lưu hành | 17,895,509 HNS | 11,112,164 WNZ |
Tổng cung | 17,895,509 HNS | 11,112,164 WNZ |
Tổng cung tối đa | 2,040,000,000 HNS | 10,000,000,000 WNZ |
Tỷ lệ lưu hành | 30.21% | 2.14% |