So sánh tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Rainicorn (RAINI)
So sánh Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Rainicorn (RAINI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX)
Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) hôm nay là 0.0000008477 USD (cập nhật lúc 23:29:00 2024/05/09). Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.65%). Trong tuần vừa qua, giá GINUX đã tăng -9.63%.
Trong 24 giờ qua, giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) đạt mức cao nhất là $0.0000016556 và giá thấp nhất là $0.0000006571. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009984.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 240,302 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,028,847 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Rainicorn (RAINI)
Giá Rainicorn (RAINI) hôm nay là 0.0059084714 USD (cập nhật lúc 23:28:00 2024/05/09). Giá Rainicorn (RAINI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.65%). Trong tuần vừa qua, giá RAINI đã giảm -9.63%.
Trong 24 giờ qua, giá Rainicorn (RAINI) đạt mức cao nhất là $0.0065383721 và giá thấp nhất là $0.0059084714. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006299008.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 215 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,954,236 USD.
So sánh giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Rainicorn (RAINI)
Green Shiba Inu [New] (GINUX) | Rainicorn (RAINI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1453 | #1460 |
Giá | $0.0000008477 | $0.0059084714 |
Giá (24h) |
$-0.0000047863 -5.65% |
$-0.0256811416 -4.35% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000006571 $0.0000016556 | $0.0059084714 $0.0065383721 |
Khối lượng giao dịch 24h | 240,302 | 215 |
Vốn hóa | $8,477,325 | $2,954,236 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.35729 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,028,847 GINUX | 2,954,236 RAINI |
Tổng cung | 3,028,847 GINUX | 2,954,236 RAINI |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000,000 GINUX | 500,000,000 RAINI |
Tỷ lệ lưu hành | 35.73% | 100% |