So sánh tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Green Satoshi Token (BSC) (GST)

So sánh Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Green Satoshi Token (BSC) (GST) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX)

Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) hôm nay là 0.0000010173 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.48%). Trong tuần vừa qua, giá GINUX đã giảm -0.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) đạt mức cao nhất là $0.0000016556giá thấp nhất là $0.0000006571. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009984.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 310,812 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,634,668 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Green Satoshi Token (BSC) (GST)

Giá Green Satoshi Token (BSC) (GST) hôm nay là 0.0151023716 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Green Satoshi Token (BSC) (GST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.48%). Trong tuần vừa qua, giá GST đã giảm -0.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Green Satoshi Token (BSC) (GST) đạt mức cao nhất là $0.0165209363giá thấp nhất là $0.0139064461. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0026144902.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 647 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,774,822 USD.

So sánh giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Green Satoshi Token (BSC) (GST)

Green Shiba Inu [New] Green Shiba Inu [New] (GINUX)Green Satoshi Token (BSC) Green Satoshi Token (BSC) (GST)
Xếp hạng#1398#1466
Giá$0.0000010173$0.0151023716
Giá (24h) $0.0000106646
10.48%
$-0.0443185526
-2.93%
Giá thấp / cao 24h$0.0000006571
$0.0000016556
$0.0139064461
$0.0165209363
Khối lượng giao dịch 24h310,812647
Vốn hóa$10,172,937$2,774,822
Giao dịch / Vốn hóa0.357291
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,634,668 GINUX2,774,822 GST
Tổng cung3,634,668 GINUX2,774,822 GST
Tổng cung tối đa10,000,000,000,000 GINUX- GST
Tỷ lệ lưu hành35.73%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Green Satoshi Token (BSC) (GST)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Green Satoshi Token (BSC) (GST)