So sánh tiền ảo Grayscale Bitcoin Trust tokenized stock FTX (GBTC) và Strudel Finance ($TRDL)
So sánh Grayscale Bitcoin Trust tokenized stock FTX (GBTC) và Strudel Finance ($TRDL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Grayscale Bitcoin Trust tokenized stock FTX (GBTC)
Giá Grayscale Bitcoin Trust tokenized stock FTX (GBTC) hôm nay là 14.85 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2022/11/20). Giá Grayscale Bitcoin Trust tokenized stock FTX (GBTC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GBTC đã tăng -0.27%.
Trong 24 giờ qua, giá Grayscale Bitcoin Trust tokenized stock FTX (GBTC) đạt mức cao nhất là $14.8500000000 và giá thấp nhất là $14.8500000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Strudel Finance ($TRDL)
Giá Strudel Finance ($TRDL) hôm nay là 0.0034827515 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2023/03/11). Giá Strudel Finance ($TRDL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá $TRDL đã giảm -0.27%.
Trong 24 giờ qua, giá Strudel Finance ($TRDL) đạt mức cao nhất là $0.0034827515 và giá thấp nhất là $0.0034827515. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Grayscale Bitcoin Trust tokenized stock FTX (GBTC) và Strudel Finance ($TRDL)
Grayscale Bitcoin Trust tokenized stock FTX (GBTC) | Strudel Finance ($TRDL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8141 | #8142 |
Giá | $14.85 | $0.0034827515 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $14.8500000000 $14.8500000000 | $0.0034827515 $0.0034827515 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 GBTC | 0 $TRDL |
Tổng cung | 0 GBTC | 0 $TRDL |
Tổng cung tối đa | - GBTC | - $TRDL |
Tỷ lệ lưu hành | -% | -% |