So sánh tiền ảo GPEX (GPX) và Winnerz (WNZ)
So sánh GPEX (GPX) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo GPEX (GPX)
Giá GPEX (GPX) hôm nay là 0.7799399036 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2023/12/13). Giá GPEX (GPX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GPX đã giảm 0.34%.
Trong 24 giờ qua, giá GPEX (GPX) đạt mức cao nhất là $0.7799399036 và giá thấp nhất là $0.7799399036. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,072,461 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)
Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0521321689 USD (cập nhật lúc 23:33:00 2024/05/02). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã tăng 0.34%.
Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0524313729 và giá thấp nhất là $0.0515282979. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009030750.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 221,619 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,136,759 USD.
So sánh giá GPEX (GPX) và Winnerz (WNZ)
GPEX (GPX) | Winnerz (WNZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1048 | #1041 |
Giá | $0.7799399036 | $0.0521321689 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0013755594 0.03% |
Giá thấp / cao 24h | $0.7799399036 $0.7799399036 | $0.0515282979 $0.0524313729 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 221,619 |
Vốn hóa | $779,939,904 | $521,321,689 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.00779 | 0.02136 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 6,072,461 GPX | 11,136,759 WNZ |
Tổng cung | 6,072,461 GPX | 11,136,759 WNZ |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 GPX | 10,000,000,000 WNZ |
Tỷ lệ lưu hành | 0.78% | 2.14% |