So sánh tiền ảo Gomining (GMT) và Covalent (CQT)
So sánh Gomining (GMT) và Covalent (CQT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Gomining (GMT)
Giá Gomining (GMT) hôm nay là 0.3243040831 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/05/03). Giá Gomining (GMT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.75%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã giảm -8.14%.
Trong 24 giờ qua, giá Gomining (GMT) đạt mức cao nhất là $0.3574748955 và giá thấp nhất là $0.3156830020. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0417918935.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,849,772 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,254,516 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)
Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1915676663 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/05/03). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.75%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm -8.14%.
Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2188511239 và giá thấp nhất là $0.1646196943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0542314296.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 983,096 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 131,541,656 USD.
So sánh giá Gomining (GMT) và Covalent (CQT)
Gomining (GMT) | Covalent (CQT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #364 | #359 |
Giá | $0.3243040831 | $0.1915676663 |
Giá (24h) |
$0.5679531537 1.75% |
$-0.0748727243 -0.39% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3156830020 $0.3574748955 | $0.1646196943 $0.2188511239 |
Khối lượng giao dịch 24h | 8,849,772 | 983,096 |
Vốn hóa | $141,693,396 | $191,567,666 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.91927 | 0.68666 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0059% |
Tổng lưu hành | 130,254,516 GMT | 131,541,656 CQT |
Tổng cung | 130,254,516 GMT | 131,541,656 CQT |
Tổng cung tối đa | 436,915,239 GMT | 1,000,000,000 CQT |
Tỷ lệ lưu hành | 91.93% | 68.67% |