So sánh tiền ảo Covalent (CQT) và Horizen (ZEN)

So sánh Covalent (CQT) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1984754870 USD (cập nhật lúc 07:47:00 2024/05/05). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.04%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã tăng -2.28%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2202032905giá thấp nhất là $0.1646196943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0555835962.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,107,802 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 136,284,974 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.72 USD (cập nhật lúc 07:48:00 2024/05/05). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.04%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -2.28%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459giá thấp nhất là $7.9850630385. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.6391447074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,956,367 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,433,839 USD.

So sánh giá Covalent (CQT) và Horizen (ZEN)

Covalent Covalent (CQT)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#363#374
Giá$0.1984754870$8.72
Giá (24h) $-0.2061484461
-1.04%
$-10.6291357039
-1.22%
Giá thấp / cao 24h$0.1646196943
$0.2202032905
$7.9850630385
$9.6242077459
Khối lượng giao dịch 24h1,107,8023,956,367
Vốn hóa$198,475,487$183,150,416
Giao dịch / Vốn hóa0.686660.71217
Chiếm thị phần0.0058%0.0056%
Tổng lưu hành136,284,974 CQT130,433,839 ZEN
Tổng cung136,284,974 CQT130,433,839 ZEN
Tổng cung tối đa1,000,000,000 CQT21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành68.67%71.22%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Covalent (CQT) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Covalent (CQT) và Horizen (ZEN)