So sánh tiền ảo Goldfinch (GFI) và Ethernity (ERN)

So sánh Goldfinch (GFI) và Ethernity (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Goldfinch (GFI)

Giá Goldfinch (GFI) hôm nay là 3.87 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/05). Giá Goldfinch (GFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.84%). Trong tuần vừa qua, giá GFI đã tăng -1.91%.

Trong 24 giờ qua, giá Goldfinch (GFI) đạt mức cao nhất là $3.9111222819giá thấp nhất là $2.6696363944. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.2414858876.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,086,336 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 112,736,184 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.27 USD (cập nhật lúc 23:54:00 2024/05/05). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.84%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -1.91%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $4.9657350668giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.5241694468.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,862,573 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 87,818,958 USD.

So sánh giá Goldfinch (GFI) và Ethernity (ERN)

Goldfinch Goldfinch (GFI)Ethernity Ethernity (ERN)
Xếp hạng#414#477
Giá$3.87$4.27
Giá (24h) $7.1162449106
1.84%
$15.8544408582
3.72%
Giá thấp / cao 24h$2.6696363944
$3.9111222819
$3.4415656200
$4.9657350668
Khối lượng giao dịch 24h3,086,3365,862,573
Vốn hóa$442,217,564$128,029,897
Giao dịch / Vốn hóa0.254930.68593
Chiếm thị phần0%0.0037%
Tổng lưu hành112,736,184 GFI87,818,958 ERN
Tổng cung112,736,184 GFI87,818,958 ERN
Tổng cung tối đa114,285,714 GFI- ERN
Tỷ lệ lưu hành25.49%68.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Goldfinch (GFI) và Ethernity (ERN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Goldfinch (GFI) và Ethernity (ERN)