So sánh tiền ảo Ethernity Chain (ERN) và Cream Finance (CREAM)
So sánh Ethernity Chain (ERN) và Cream Finance (CREAM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethernity Chain (ERN)
Giá Ethernity Chain (ERN) hôm nay là 4.55 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá Ethernity Chain (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.88%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã tăng 69.39%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethernity Chain (ERN) đạt mức cao nhất là $5.9545449395 và giá thấp nhất là $3.4944724459. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.4600724936.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,496,128 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 93,709,424 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 74.37 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.88%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã tăng 69.39%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $77.9914082419 và giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $38.2316056168.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,303,155 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 138,012,039 USD.
So sánh giá Ethernity Chain (ERN) và Cream Finance (CREAM)
Ethernity Chain (ERN) | Cream Finance (CREAM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #472 | #375 |
Giá | $4.55 | $74.37 |
Giá (24h) |
$-8.5492757382 -1.88% |
$-469.5589033839 -6.31% |
Giá thấp / cao 24h | $3.4944724459 $5.9545449395 | $39.7598026251 $77.9914082419 |
Khối lượng giao dịch 24h | 6,496,128 | 11,303,155 |
Vốn hóa | $136,617,516 | $217,509,012 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.68593 | 0.63451 |
Chiếm thị phần | 0.0036% | 0.0053% |
Tổng lưu hành | 93,709,424 ERN | 138,012,039 CREAM |
Tổng cung | 93,709,424 ERN | 138,012,039 CREAM |
Tổng cung tối đa | 30,000,000 ERN | 2,924,546 CREAM |
Tỷ lệ lưu hành | 68.59% | 63.45% |