So sánh tiền ảo GNY (GNY) và Veloce (VEXT)

So sánh GNY (GNY) và Veloce (VEXT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0193386853 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/04/29). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.59%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm -2.33%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0243504717giá thấp nhất là $0.0185884186. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0057620532.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 95,728 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,720,312 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Veloce (VEXT)

Giá Veloce (VEXT) hôm nay là 0.0724407665 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/04/29). Giá Veloce (VEXT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.59%). Trong tuần vừa qua, giá VEXT đã giảm -2.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Veloce (VEXT) đạt mức cao nhất là $0.0834124435giá thấp nhất là $0.0648058808. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0186065627.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 507,192 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,254,184 USD.

So sánh giá GNY (GNY) và Veloce (VEXT)

GNY GNY (GNY)Veloce Veloce (VEXT)
Xếp hạng#1385#1155
Giá$0.0193386853$0.0724407665
Giá (24h) $-0.0114954993
-0.59%
$-0.2396350416
-3.31%
Giá thấp / cao 24h$0.0185884186
$0.0243504717
$0.0648058808
$0.0834124435
Khối lượng giao dịch 24h95,728507,192
Vốn hóa$7,252,007$21,732,230
Giao dịch / Vốn hóa0.5130.37981
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,720,312 GNY8,254,184 VEXT
Tổng cung3,720,312 GNY8,254,184 VEXT
Tổng cung tối đa- GNY300,000,000 VEXT
Tỷ lệ lưu hành51.3%37.98%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GNY (GNY) và Veloce (VEXT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GNY (GNY) và Veloce (VEXT)