So sánh tiền ảo GNY (GNY) và Unifty (NIF)

So sánh GNY (GNY) và Unifty (NIF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0190963783 USD (cập nhật lúc 17:32:00 2024/04/29). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.78%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0243504717giá thấp nhất là $0.0185884186. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0057620532.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 75,293 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,673,697 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.78%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

So sánh giá GNY (GNY) và Unifty (NIF)

GNY GNY (GNY)Unifty Unifty (NIF)
Xếp hạng#1384#1305
Giá$0.0190963783$0.6150957268
Giá (24h) $-0.0722475944
-3.78%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0185884186
$0.0243504717
$0.6150957268
$0.6150957268
Khối lượng giao dịch 24h75,2930
Vốn hóa$7,161,142$3,075,479
Giao dịch / Vốn hóa0.5130.34744
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,673,697 GNY1,068,552 NIF
Tổng cung3,673,697 GNY1,068,552 NIF
Tổng cung tối đa- GNY5,000,000 NIF
Tỷ lệ lưu hành51.3%34.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GNY (GNY) và Unifty (NIF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GNY (GNY) và Unifty (NIF)