So sánh tiền ảo GMCoin (GMCOIN) và Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
So sánh GMCoin (GMCOIN) và Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo GMCoin (GMCOIN)
Giá GMCoin (GMCOIN) hôm nay là 0.0978152378 USD (cập nhật lúc 11:07:00 2024/04/28). Giá GMCoin (GMCOIN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.92%). Trong tuần vừa qua, giá GMCOIN đã tăng -2.42%.
Trong 24 giờ qua, giá GMCoin (GMCOIN) đạt mức cao nhất là $0.0978980077 và giá thấp nhất là $0.0831072293. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0147907784.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 68,045 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,028,372 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) hôm nay là 0.3905762030 USD (cập nhật lúc 11:08:00 2024/04/28). Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.92%). Trong tuần vừa qua, giá BTCST đã giảm -2.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) đạt mức cao nhất là $0.4264810321 và giá thấp nhất là $0.3352503258. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0912307063.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 100,749 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,765,577 USD.
So sánh giá GMCoin (GMCOIN) và Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
GMCoin (GMCOIN) | Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1363 | #1328 |
Giá | $0.0978152378 | $0.3905762030 |
Giá (24h) |
$0.9699251971 9.92% |
$-0.1206716347 -0.31% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0831072293 $0.0978980077 | $0.3352503258 $0.4264810321 |
Khối lượng giao dịch 24h | 68,045 | 100,749 |
Vốn hóa | $7,825,219 | $5,858,643 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.51479 | 0.81343 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0002% |
Tổng lưu hành | 4,028,372 GMCOIN | 4,765,577 BTCST |
Tổng cung | 4,028,372 GMCOIN | 4,765,577 BTCST |
Tổng cung tối đa | 80,000,000 GMCOIN | 15,000,000 BTCST |
Tỷ lệ lưu hành | 51.48% | 81.34% |