So sánh tiền ảo Genshiro (GENS) và Lunar New Year (LUNAR)

So sánh Genshiro (GENS) và Lunar New Year (LUNAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Genshiro (GENS)

Giá Genshiro (GENS) hôm nay là 0.0001746718 USD (cập nhật lúc 01:51:00 2024/05/06). Giá Genshiro (GENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.12%). Trong tuần vừa qua, giá GENS đã tăng -4.57%.

Trong 24 giờ qua, giá Genshiro (GENS) đạt mức cao nhất là $0.0001998388giá thấp nhất là $0.0001325609. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000672779.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 311 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Lunar New Year (LUNAR)

Giá Lunar New Year (LUNAR) hôm nay là 0.0000136075 USD (cập nhật lúc 01:51:00 2024/05/06). Giá Lunar New Year (LUNAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.12%). Trong tuần vừa qua, giá LUNAR đã giảm -4.57%.

Trong 24 giờ qua, giá Lunar New Year (LUNAR) đạt mức cao nhất là $0.0000192340giá thấp nhất là $0.0000121908. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000070432.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 286 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Genshiro (GENS) và Lunar New Year (LUNAR)

Genshiro Genshiro (GENS)Lunar New Year Lunar New Year (LUNAR)
Xếp hạng#6620#6648
Giá$0.0001746718$0.0000136075
Giá (24h) $0.0005445058
3.12%
$-0.0000166148
-1.22%
Giá thấp / cao 24h$0.0001325609
$0.0001998388
$0.0000121908
$0.0000192340
Khối lượng giao dịch 24h311286
Vốn hóa$209,606$13,607
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 GENS0 LUNAR
Tổng cung0 GENS0 LUNAR
Tổng cung tối đa1,200,000,000 GENS1,000,000,000 LUNAR
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Genshiro (GENS) và Lunar New Year (LUNAR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Genshiro (GENS) và Lunar New Year (LUNAR)