So sánh tiền ảo Lunar New Year (LUNAR) và Chikn Egg (EGG)

So sánh Lunar New Year (LUNAR) và Chikn Egg (EGG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Lunar New Year (LUNAR)

Giá Lunar New Year (LUNAR) hôm nay là 0.0000165604 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Lunar New Year (LUNAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.90%). Trong tuần vừa qua, giá LUNAR đã tăng 25.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Lunar New Year (LUNAR) đạt mức cao nhất là $0.0000170795giá thấp nhất là $0.0000118925. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000051870.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 331 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Chikn Egg (EGG)

Giá Chikn Egg (EGG) hôm nay là 0.0122470338 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Chikn Egg (EGG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.90%). Trong tuần vừa qua, giá EGG đã tăng 25.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Chikn Egg (EGG) đạt mức cao nhất là $0.0124082717giá thấp nhất là $0.0096289224. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0027793492.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,219 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Lunar New Year (LUNAR) và Chikn Egg (EGG)

Lunar New Year Lunar New Year (LUNAR)Chikn Egg Chikn Egg (EGG)
Xếp hạng#7006#6406
Giá$0.0000165604$0.0122470338
Giá (24h) $0.0000149725
0.90%
$0.0015783813
0.13%
Giá thấp / cao 24h$0.0000118925
$0.0000170795
$0.0096289224
$0.0124082717
Khối lượng giao dịch 24h3311,219
Vốn hóa$16,560$15,080
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 LUNAR0 EGG
Tổng cung0 LUNAR0 EGG
Tổng cung tối đa1,000,000,000 LUNAR1,231,334 EGG
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Lunar New Year (LUNAR) và Chikn Egg (EGG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Lunar New Year (LUNAR) và Chikn Egg (EGG)