So sánh tiền ảo Genopets (GENE) và Ferro (FER)

So sánh Genopets (GENE) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)

Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2271994751 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -6.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0675857748.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,066 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,578,907 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -6.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.

So sánh giá Genopets (GENE) và Ferro (FER)

Genopets Genopets (GENE)Ferro Ferro (FER)
Xếp hạng#1072#1139
Giá$0.2271994751$0.0092699776
Giá (24h) $-0.3678129100
-1.62%
$-0.0154880051
-1.67%
Giá thấp / cao 24h$0.2053063029
$0.2728920777
$0.0092699776
$0.0107422905
Khối lượng giao dịch 24h33,0666,949
Vốn hóa$22,719,948$42,053,202
Giao dịch / Vốn hóa0.465620.20556
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,578,907 GENE8,644,535 FER
Tổng cung10,578,907 GENE8,644,535 FER
Tổng cung tối đa100,000,000 GENE- FER
Tỷ lệ lưu hành46.56%20.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Genopets (GENE) và Ferro (FER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Genopets (GENE) và Ferro (FER)