So sánh tiền ảo Genaro Network (GNX) và PERL.eco (PERL)

So sánh Genaro Network (GNX) và PERL.eco (PERL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Genaro Network (GNX)

Giá Genaro Network (GNX) hôm nay là 0.0009128674 USD (cập nhật lúc 18:54:00 2024/04/29). Giá Genaro Network (GNX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.44%). Trong tuần vừa qua, giá GNX đã tăng -1.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Genaro Network (GNX) đạt mức cao nhất là $0.0009363763giá thấp nhất là $0.0007889677. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001474086.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,751 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 593,364 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0009611699 USD (cập nhật lúc 18:54:00 2024/04/29). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.44%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã giảm -1.16%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0010811734giá thấp nhất là $0.0008669474. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002142260.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,406 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 471,876 USD.

So sánh giá Genaro Network (GNX) và PERL.eco (PERL)

Genaro Network Genaro Network (GNX)PERL.eco PERL.eco (PERL)
Xếp hạng#1858#1906
Giá$0.0009128674$0.0009611699
Giá (24h) $0.0122657311
13.44%
$-0.0032052672
-3.33%
Giá thấp / cao 24h$0.0007889677
$0.0009363763
$0.0008669474
$0.0010811734
Khối lượng giao dịch 24h16,75110,406
Vốn hóa$593,364$993,081
Giao dịch / Vốn hóa10.47516
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành593,364 GNX471,876 PERL
Tổng cung593,364 GNX471,876 PERL
Tổng cung tối đa- GNX1,033,200,000 PERL
Tỷ lệ lưu hành100%47.52%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Genaro Network (GNX) và PERL.eco (PERL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Genaro Network (GNX) và PERL.eco (PERL)