So sánh tiền ảo PERL.eco (PERL) và Qrkita Token (QRT)

So sánh PERL.eco (PERL) và Qrkita Token (QRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0008956109 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.61%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã tăng -4.75%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0010823579giá thấp nhất là $0.0008144386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679193.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,106 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 439,690 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Qrkita Token (QRT)

Giá Qrkita Token (QRT) hôm nay là 0.0000052203 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Qrkita Token (QRT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.61%). Trong tuần vừa qua, giá QRT đã giảm -4.75%.

Trong 24 giờ qua, giá Qrkita Token (QRT) đạt mức cao nhất là $0.0000069276giá thấp nhất là $0.0000009347. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000059929.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 430 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 521,852 USD.

So sánh giá PERL.eco (PERL) và Qrkita Token (QRT)

PERL.eco PERL.eco (PERL)Qrkita Token Qrkita Token (QRT)
Xếp hạng#1945#1900
Giá$0.0008956109$0.0000052203
Giá (24h) $0.0005482078
0.61%
$-0.0000331312
-6.35%
Giá thấp / cao 24h$0.0008144386
$0.0010823579
$0.0000009347
$0.0000069276
Khối lượng giao dịch 24h13,106430
Vốn hóa$925,345$522,027
Giao dịch / Vốn hóa0.475160.99966
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành439,690 PERL521,852 QRT
Tổng cung439,690 PERL521,852 QRT
Tổng cung tối đa1,033,200,000 PERL100,000,000,000 QRT
Tỷ lệ lưu hành47.52%99.97%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERL.eco (PERL) và Qrkita Token (QRT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERL.eco (PERL) và Qrkita Token (QRT)