So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và ZKBase (ZKB)

So sánh Gamium (GMM) và ZKBase (ZKB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005237161 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -0.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004755257. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001453248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 277,214 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,894,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ZKBase (ZKB)

Giá ZKBase (ZKB) hôm nay là 0.0468258543 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá ZKBase (ZKB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá ZKB đã giảm -0.45%.

Trong 24 giờ qua, giá ZKBase (ZKB) đạt mức cao nhất là $0.0549662678giá thấp nhất là $0.0454245217. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0095417461.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,425,564 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,245,297 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và ZKBase (ZKB)

Gamium Gamium (GMM)ZKBase ZKBase (ZKB)
Xếp hạng#1056#1114
Giá$0.0005237161$0.0468258543
Giá (24h) $-0.0026350078
-5.03%
$-0.0406092881
-0.87%
Giá thấp / cao 24h$0.0004755257
$0.0006208505
$0.0454245217
$0.0549662678
Khối lượng giao dịch 24h277,2141,425,564
Vốn hóa$24,596,094$28,095,513
Giao dịch / Vốn hóa0.442920.32907
Chiếm thị phần0%0.0004%
Tổng lưu hành10,894,007 GMM9,245,297 ZKB
Tổng cung10,894,007 GMM9,245,297 ZKB
Tổng cung tối đa- GMM600,000,000 ZKB
Tỷ lệ lưu hành44.29%32.91%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và ZKBase (ZKB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và ZKBase (ZKB)