So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và Unibright (UBT)

So sánh Gamium (GMM) và Unibright (UBT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005237161 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -8.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004755257. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001453248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 277,214 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,894,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Unibright (UBT)

Giá Unibright (UBT) hôm nay là 0.0666749896 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Unibright (UBT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá UBT đã giảm -8.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Unibright (UBT) đạt mức cao nhất là $0.0796239141giá thấp nhất là $0.0627060945. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0169178196.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,249 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,001,248 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và Unibright (UBT)

Gamium Gamium (GMM)Unibright Unibright (UBT)
Xếp hạng#1056#1088
Giá$0.0005237161$0.0666749896
Giá (24h) $-0.0026350078
-5.03%
$-0.1812409454
-2.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0004755257
$0.0006208505
$0.0627060945
$0.0796239141
Khối lượng giao dịch 24h277,2144,249
Vốn hóa$24,596,094$10,001,248
Giao dịch / Vốn hóa0.442921
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,894,007 GMM10,001,248 UBT
Tổng cung10,894,007 GMM10,001,248 UBT
Tổng cung tối đa- GMM150,000,000 UBT
Tỷ lệ lưu hành44.29%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và Unibright (UBT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và Unibright (UBT)