So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và Hermez Network (HEZ)

So sánh Gamium (GMM) và Hermez Network (HEZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005816375 USD (cập nhật lúc 11:23:00 2024/05/04). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.91%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm 0.11%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0010462776giá thấp nhất là $0.0005034370. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005428405.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 357,679 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,098,851 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.10 USD (cập nhật lúc 11:23:00 2024/05/04). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.91%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã tăng 0.11%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1792555629giá thấp nhất là $4.0011605723. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1780949906.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 29,005 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,287,578 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và Hermez Network (HEZ)

Gamium Gamium (GMM)Hermez Network Hermez Network (HEZ)
Xếp hạng#1035#884
Giá$0.0005816375$4.10
Giá (24h) $0.0011128928
1.91%
$2.9451918616
0.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0005034370
$0.0010462776
$4.0011605723
$4.1792555629
Khối lượng giao dịch 24h357,67929,005
Vốn hóa$27,171,765$410,374,000
Giao dịch / Vốn hóa0.445270.047
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,098,851 GMM19,287,578 HEZ
Tổng cung12,098,851 GMM19,287,578 HEZ
Tổng cung tối đa- GMM100,000,000 HEZ
Tỷ lệ lưu hành44.53%4.7%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và Hermez Network (HEZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và Hermez Network (HEZ)