So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và Genopets (GENE)

So sánh Gamium (GMM) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005237161 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -6.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004755257. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001453248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 277,214 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,894,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)

Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2271994751 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -6.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0675857748.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,066 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,578,907 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và Genopets (GENE)

Gamium Gamium (GMM)Genopets Genopets (GENE)
Xếp hạng#1056#1072
Giá$0.0005237161$0.2271994751
Giá (24h) $-0.0026350078
-5.03%
$-0.3678129100
-1.62%
Giá thấp / cao 24h$0.0004755257
$0.0006208505
$0.2053063029
$0.2728920777
Khối lượng giao dịch 24h277,21433,066
Vốn hóa$24,596,094$22,719,948
Giao dịch / Vốn hóa0.442920.46562
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,894,007 GMM10,578,907 GENE
Tổng cung10,894,007 GMM10,578,907 GENE
Tổng cung tối đa- GMM100,000,000 GENE
Tỷ lệ lưu hành44.29%46.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và Genopets (GENE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và Genopets (GENE)