So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và fanC (FANC)

So sánh Gamium (GMM) và fanC (FANC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005237161 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -19.03%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004755257. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001453248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 277,214 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,894,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo fanC (FANC)

Giá fanC (FANC) hôm nay là 0.0149941723 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá fanC (FANC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá FANC đã giảm -19.03%.

Trong 24 giờ qua, giá fanC (FANC) đạt mức cao nhất là $0.0196437507giá thấp nhất là $0.0130701428. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0065736079.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 790,545 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,042,966 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và fanC (FANC)

Gamium Gamium (GMM)fanC fanC (FANC)
Xếp hạng#1056#1086
Giá$0.0005237161$0.0149941723
Giá (24h) $-0.0026350078
-5.03%
$-0.0471631786
-3.15%
Giá thấp / cao 24h$0.0004755257
$0.0006208505
$0.0130701428
$0.0196437507
Khối lượng giao dịch 24h277,214790,545
Vốn hóa$24,596,094$44,982,517
Giao dịch / Vốn hóa0.442920.22326
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,894,007 GMM10,042,966 FANC
Tổng cung10,894,007 GMM10,042,966 FANC
Tổng cung tối đa- GMM3,000,000,000 FANC
Tỷ lệ lưu hành44.29%22.33%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và fanC (FANC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và fanC (FANC)