So sánh tiền ảo GameZone (GZONE) và FNCY (FNCY)

So sánh GameZone (GZONE) và FNCY (FNCY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GameZone (GZONE)

Giá GameZone (GZONE) hôm nay là 0.0147033605 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá GameZone (GZONE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.97%). Trong tuần vừa qua, giá GZONE đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá GameZone (GZONE) đạt mức cao nhất là $0.0160735370giá thấp nhất là $0.0139510294. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021225076.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,782 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,352,547 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121102824 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.97%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,267,421 USD.

So sánh giá GameZone (GZONE) và FNCY (FNCY)

GameZone GameZone (GZONE)FNCY FNCY (FNCY)
Xếp hạng#1024#1025
Giá$0.0147033605$0.0121102824
Giá (24h) $-0.0142297130
-0.97%
$-0.0054661075
-0.45%
Giá thấp / cao 24h$0.0139510294
$0.0160735370
$0.0111977134
$0.0128767392
Khối lượng giao dịch 24h26,78217,408
Vốn hóa$12,352,547$24,220,565
Giao dịch / Vốn hóa10.50649
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,352,547 GZONE12,267,421 FNCY
Tổng cung12,352,547 GZONE12,267,421 FNCY
Tổng cung tối đa- GZONE2,000,000,000 FNCY
Tỷ lệ lưu hành100%50.65%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GameZone (GZONE) và FNCY (FNCY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GameZone (GZONE) và FNCY (FNCY)