So sánh tiền ảo GAMEE (GMEE) và Winnerz (WNZ)

So sánh GAMEE (GMEE) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GAMEE (GMEE)

Giá GAMEE (GMEE) hôm nay là 0.0189637084 USD (cập nhật lúc 17:13:00 2024/04/27). Giá GAMEE (GMEE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.43%). Trong tuần vừa qua, giá GMEE đã tăng -0.5%.

Trong 24 giờ qua, giá GAMEE (GMEE) đạt mức cao nhất là $0.0211915680giá thấp nhất là $0.0156311201. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0055604479.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 613,474 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,354,279 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)

Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0522856113 USD (cập nhật lúc 17:13:00 2024/04/27). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.43%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -0.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0525932424giá thấp nhất là $0.0511309412. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014623012.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 141,392 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,169,538 USD.

So sánh giá GAMEE (GMEE) và Winnerz (WNZ)

GAMEE GAMEE (GMEE)Winnerz Winnerz (WNZ)
Xếp hạng#1020#1046
Giá$0.0189637084$0.0522856113
Giá (24h) $-0.0460291485
-2.43%
$0.0375019875
0.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0156311201
$0.0211915680
$0.0511309412
$0.0525932424
Khối lượng giao dịch 24h613,474141,392
Vốn hóa$60,304,593$522,856,113
Giao dịch / Vốn hóa0.204860.02136
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,354,279 GMEE11,169,538 WNZ
Tổng cung12,354,279 GMEE11,169,538 WNZ
Tổng cung tối đa- GMEE10,000,000,000 WNZ
Tỷ lệ lưu hành20.49%2.14%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GAMEE (GMEE) và Winnerz (WNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GAMEE (GMEE) và Winnerz (WNZ)