So sánh tiền ảo GameCredits (GAME) và Earn Network (EARN)

So sánh GameCredits (GAME) và Earn Network (EARN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GameCredits (GAME)

Giá GameCredits (GAME) hôm nay là 0.0031169368 USD (cập nhật lúc 08:44:00 2024/05/06). Giá GameCredits (GAME) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.84%). Trong tuần vừa qua, giá GAME đã tăng 4.32%.

Trong 24 giờ qua, giá GameCredits (GAME) đạt mức cao nhất là $0.0063116545giá thấp nhất là $0.0025195115. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037921430.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,655 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 604,134 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Earn Network (EARN)

Giá Earn Network (EARN) hôm nay là 0.0009545272 USD (cập nhật lúc 08:43:00 2024/05/06). Giá Earn Network (EARN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.84%). Trong tuần vừa qua, giá EARN đã tăng 4.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Earn Network (EARN) đạt mức cao nhất là $0.0010316935giá thấp nhất là $0.0008385922. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001931013.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 216,490 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 591,726 USD.

So sánh giá GameCredits (GAME) và Earn Network (EARN)

GameCredits GameCredits (GAME)Earn Network Earn Network (EARN)
Xếp hạng#1857#1863
Giá$0.0031169368$0.0009545272
Giá (24h) $-0.0244312387
-7.84%
$0.0002416619
0.25%
Giá thấp / cao 24h$0.0025195115
$0.0063116545
$0.0008385922
$0.0010316935
Khối lượng giao dịch 24h1,655216,490
Vốn hóa$623,387$9,545,272
Giao dịch / Vốn hóa0.969120.06199
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành604,134 GAME591,726 EARN
Tổng cung604,134 GAME591,726 EARN
Tổng cung tối đa200,000,000 GAME10,000,000,000 EARN
Tỷ lệ lưu hành96.91%6.2%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GameCredits (GAME) và Earn Network (EARN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GameCredits (GAME) và Earn Network (EARN)