So sánh tiền ảo GameCredits (GAME) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)

So sánh GameCredits (GAME) và Professional Fighters League Fan Token (PFL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GameCredits (GAME)

Giá GameCredits (GAME) hôm nay là 0.0024179371 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá GameCredits (GAME) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.78%). Trong tuần vừa qua, giá GAME đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá GameCredits (GAME) đạt mức cao nhất là $0.0085794825giá thấp nhất là $0.0020178210. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0065616614.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 462 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 468,652 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Professional Fighters League Fan Token (PFL)

Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) hôm nay là 0.3830073812 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.78%). Trong tuần vừa qua, giá PFL đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) đạt mức cao nhất là $0.3891872782giá thấp nhất là $0.3731462762. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0160410021.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,319 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,447 USD.

So sánh giá GameCredits (GAME) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)

GameCredits GameCredits (GAME)Professional Fighters League Fan Token Professional Fighters League Fan Token (PFL)
Xếp hạng#1929#1865
Giá$0.0024179371$0.3830073812
Giá (24h) $0.0018761757
0.78%
$-0.3508110530
-0.92%
Giá thấp / cao 24h$0.0020178210
$0.0085794825
$0.3731462762
$0.3891872782
Khối lượng giao dịch 24h46215,319
Vốn hóa$483,587$1,915,037
Giao dịch / Vốn hóa0.969120.32085
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành468,652 GAME614,447 PFL
Tổng cung468,652 GAME614,447 PFL
Tổng cung tối đa200,000,000 GAME5,000,000 PFL
Tỷ lệ lưu hành96.91%32.09%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GameCredits (GAME) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GameCredits (GAME) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)