So sánh tiền ảo Fuse (FUSE) và Æternity (AE)

So sánh Fuse (FUSE) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Fuse (FUSE)

Giá Fuse (FUSE) hôm nay là 0.0663849347 USD (cập nhật lúc 17:13:00 2024/04/27). Giá Fuse (FUSE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.70%). Trong tuần vừa qua, giá FUSE đã giảm -2.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Fuse (FUSE) đạt mức cao nhất là $0.0745776661giá thấp nhất là $0.0662232185. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0083544475.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,169,729 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,596,863 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0429114241 USD (cập nhật lúc 17:13:00 2024/04/27). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.70%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -2.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031giá thấp nhất là $0.0270560675. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0328585357.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 476,643 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,235,273 USD.

So sánh giá Fuse (FUSE) và Æternity (AE)

Fuse Fuse (FUSE)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#964#924
Giá$0.0663849347$0.0429114241
Giá (24h) $-0.0467660277
-0.70%
$-0.2120537086
-4.94%
Giá thấp / cao 24h$0.0662232185
$0.0745776661
$0.0270560675
$0.0599146031
Khối lượng giao dịch 24h1,169,729476,643
Vốn hóa$24,394,252$23,013,684
Giao dịch / Vốn hóa0.598370.70546
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,596,863 FUSE16,235,273 AE
Tổng cung14,596,863 FUSE16,235,273 AE
Tổng cung tối đa- FUSE536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành59.84%70.55%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Fuse (FUSE) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Fuse (FUSE) và Æternity (AE)