So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Tadpole Finance (TAD)

So sánh Æternity (AE) và Tadpole Finance (TAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0388987538 USD (cập nhật lúc 01:28:00 2024/05/10). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0492779478giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118539087.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 515,402 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,730,455 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tadpole Finance (TAD)

Giá Tadpole Finance (TAD) hôm nay là 4.20 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2022/11/29). Giá Tadpole Finance (TAD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá TAD đã tăng 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Tadpole Finance (TAD) đạt mức cao nhất là $4.1980253300giá thấp nhất là $4.1969148054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011105246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,192,498 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và Tadpole Finance (TAD)

Æternity Æternity (AE)Tadpole Finance Tadpole Finance (TAD)
Xếp hạng#971#925
Giá$0.0388987538$4.20
Giá (24h) $-0.0585520154
-1.51%
$0.0029361515
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0374240392
$0.0492779478
$4.1969148054
$4.1980253300
Khối lượng giao dịch 24h515,4020
Vốn hóa$20,861,662$4,197,860
Giao dịch / Vốn hóa0.70610.99872
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,730,455 AE4,192,498 TAD
Tổng cung14,730,455 AE4,192,498 TAD
Tổng cung tối đa536,306,702 AE1,000,000 TAD
Tỷ lệ lưu hành70.61%99.87%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và Tadpole Finance (TAD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và Tadpole Finance (TAD)