So sánh tiền ảo Frontier (FRONT) và Veno Finance (VNO)
So sánh Frontier (FRONT) và Veno Finance (VNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Frontier (FRONT)
Giá Frontier (FRONT) hôm nay là 0.7788817747 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/02). Giá Frontier (FRONT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.98%). Trong tuần vừa qua, giá FRONT đã giảm -4.44%.
Trong 24 giờ qua, giá Frontier (FRONT) đạt mức cao nhất là $0.9949241652 và giá thấp nhất là $0.7437122885. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2512118766.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 104,359,861 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 70,099,360 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)
Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1257568323 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/02). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.98%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm -4.44%.
Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1371355796 và giá thấp nhất là $0.1252877388. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118478408.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 92,110 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 59,673,447 USD.
So sánh giá Frontier (FRONT) và Veno Finance (VNO)
Frontier (FRONT) | Veno Finance (VNO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #503 | #535 |
Giá | $0.7788817747 | $0.1257568323 |
Giá (24h) |
$-2.3232475138 -2.98% |
$-0.1750936433 -1.39% |
Giá thấp / cao 24h | $0.7437122885 $0.9949241652 | $0.1252877388 $0.1371355796 |
Khối lượng giao dịch 24h | 104,359,861 | 92,110 |
Vốn hóa | $77,888,177 | $251,513,665 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.9 | 0.23726 |
Chiếm thị phần | 0.0032% | 0% |
Tổng lưu hành | 70,099,360 FRONT | 59,673,447 VNO |
Tổng cung | 70,099,360 FRONT | 59,673,447 VNO |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 FRONT | 2,000,000,000 VNO |
Tỷ lệ lưu hành | 90% | 23.73% |