So sánh tiền ảo Veno Finance (VNO) và tomiNet (TOMI)
So sánh Veno Finance (VNO) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)
Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1223783341 USD (cập nhật lúc 19:37:00 2024/05/10). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.47%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm -3.78%.
Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1314339054 và giá thấp nhất là $0.1216501314. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0097837740.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,128 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 58,070,301 USD.
Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)
Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5206581974 USD (cập nhật lúc 19:37:00 2024/05/10). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.47%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -3.78%.
Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753 và giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,082,765 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,093,723 USD.
So sánh giá Veno Finance (VNO) và tomiNet (TOMI)
Veno Finance (VNO) | tomiNet (TOMI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #572 | #562 |
Giá | $0.1223783341 | $0.5206581974 |
Giá (24h) |
$0.0577750367 0.47% |
$0.9813897454 1.88% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1216501314 $0.1314339054 | $0.4460216090 $0.6266417753 |
Khối lượng giao dịch 24h | 14,128 | 13,082,765 |
Vốn hóa | $244,756,668 | $72,260,458 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.23726 | 0.83163 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0026% |
Tổng lưu hành | 58,070,301 VNO | 60,093,723 TOMI |
Tổng cung | 58,070,301 VNO | 60,093,723 TOMI |
Tổng cung tối đa | 2,000,000,000 VNO | - TOMI |
Tỷ lệ lưu hành | 23.73% | 83.16% |