So sánh tiền ảo Fractionalized SMB-2367 (DAOJONES) và Persistence Staked XPRT (STKXPRT)
So sánh Fractionalized SMB-2367 (DAOJONES) và Persistence Staked XPRT (STKXPRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Fractionalized SMB-2367 (DAOJONES)
Giá Fractionalized SMB-2367 (DAOJONES) hôm nay là 0.3506061325 USD (cập nhật lúc 01:10:00 2023/01/19). Giá Fractionalized SMB-2367 (DAOJONES) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DAOJONES đã giảm -2.5%.
Trong 24 giờ qua, giá Fractionalized SMB-2367 (DAOJONES) đạt mức cao nhất là $0.3506061325 và giá thấp nhất là $0.3506061325. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Persistence Staked XPRT (STKXPRT)
Giá Persistence Staked XPRT (STKXPRT) hôm nay là 0.6138736885 USD (cập nhật lúc 01:04:00 2022/11/04). Giá Persistence Staked XPRT (STKXPRT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá STKXPRT đã giảm -2.5%.
Trong 24 giờ qua, giá Persistence Staked XPRT (STKXPRT) đạt mức cao nhất là $0.6138736885 và giá thấp nhất là $0.6138736885. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Fractionalized SMB-2367 (DAOJONES) và Persistence Staked XPRT (STKXPRT)
Fractionalized SMB-2367 (DAOJONES) | Persistence Staked XPRT (STKXPRT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8448 | #8449 |
Giá | $0.3506061325 | $0.6138736885 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3506061325 $0.3506061325 | $0.6138736885 $0.6138736885 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $35,061 | $189,584 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DAOJONES | 0 STKXPRT |
Tổng cung | 0 DAOJONES | 0 STKXPRT |
Tổng cung tối đa | 100,000 DAOJONES | 308,832 STKXPRT |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |