So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và Rug World Assets (RWA)
So sánh FNCY (FNCY) và Rug World Assets (RWA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)
Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0120458736 USD (cập nhật lúc 15:19:00 2024/05/08). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.42%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã tăng -34.62%.
Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0133218101 và giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021240967.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,096 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,193,923 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Rug World Assets (RWA)
Giá Rug World Assets (RWA) hôm nay là 0.1708887870 USD (cập nhật lúc 15:18:00 2024/05/08). Giá Rug World Assets (RWA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.42%). Trong tuần vừa qua, giá RWA đã giảm -34.62%.
Trong 24 giờ qua, giá Rug World Assets (RWA) đạt mức cao nhất là $1.4344500362 và giá thấp nhất là $0.1708887870. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.2635612492.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 468,396 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,623,117 USD.
So sánh giá FNCY (FNCY) và Rug World Assets (RWA)
FNCY (FNCY) | Rug World Assets (RWA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1035 | #1615 |
Giá | $0.0120458736 | $0.1708887870 |
Giá (24h) |
$-0.0050419021 -0.42% |
$-3.7499874505 -21.94% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0111977134 $0.0133218101 | $0.1708887870 $1.4344500362 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,096 | 468,396 |
Vốn hóa | $24,091,747 | $1,708,888 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.50615 | 0.94981 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 12,193,923 FNCY | 1,623,117 RWA |
Tổng cung | 12,193,923 FNCY | 1,623,117 RWA |
Tổng cung tối đa | 2,000,000,000 FNCY | 10,000,000 RWA |
Tỷ lệ lưu hành | 50.61% | 94.98% |