So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và Metacade (MCADE)

So sánh FNCY (FNCY) và Metacade (MCADE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121813728 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.79%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã tăng -1.19%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 29,855 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,355,669 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metacade (MCADE)

Giá Metacade (MCADE) hôm nay là 0.0102586584 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Metacade (MCADE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.79%). Trong tuần vừa qua, giá MCADE đã giảm -1.19%.

Trong 24 giờ qua, giá Metacade (MCADE) đạt mức cao nhất là $0.0108582810giá thấp nhất là $0.0084774826. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0023807984.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 73,349 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,651,748 USD.

So sánh giá FNCY (FNCY) và Metacade (MCADE)

FNCY FNCY (FNCY)Metacade Metacade (MCADE)
Xếp hạng#1062#1032
Giá$0.0121813728$0.0102586584
Giá (24h) $0.0095921344
0.79%
$0.0238369868
2.32%
Giá thấp / cao 24h$0.0111977134
$0.0128767392
$0.0084774826
$0.0108582810
Khối lượng giao dịch 24h29,85573,349
Vốn hóa$24,362,746$20,517,317
Giao dịch / Vốn hóa0.507150.66538
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,355,669 FNCY13,651,748 MCADE
Tổng cung12,355,669 FNCY13,651,748 MCADE
Tổng cung tối đa2,000,000,000 FNCY2,000,000,000 MCADE
Tỷ lệ lưu hành50.72%66.54%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNCY (FNCY) và Metacade (MCADE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNCY (FNCY) và Metacade (MCADE)