So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và GAMEE (GMEE)

So sánh FNCY (FNCY) và GAMEE (GMEE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0119754245 USD (cập nhật lúc 21:53:00 2024/05/08). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã tăng 15.14%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0129240260giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0017263127.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,338 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,123,035 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GAMEE (GMEE)

Giá GAMEE (GMEE) hôm nay là 0.0195766898 USD (cập nhật lúc 21:52:00 2024/05/08). Giá GAMEE (GMEE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.85%). Trong tuần vừa qua, giá GMEE đã tăng 15.14%.

Trong 24 giờ qua, giá GAMEE (GMEE) đạt mức cao nhất là $0.0210968219giá thấp nhất là $0.0151966958. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0059001261.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 650,716 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,753,618 USD.

So sánh giá FNCY (FNCY) và GAMEE (GMEE)

FNCY FNCY (FNCY)GAMEE GAMEE (GMEE)
Xếp hạng#1037#1023
Giá$0.0119754245$0.0195766898
Giá (24h) $-0.0102307186
-0.85%
$-0.0274011405
-1.40%
Giá thấp / cao 24h$0.0111977134
$0.0129240260
$0.0151966958
$0.0210968219
Khối lượng giao dịch 24h6,338650,716
Vốn hóa$23,950,849$62,253,873
Giao dịch / Vốn hóa0.506160.20486
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,123,035 FNCY12,753,618 GMEE
Tổng cung12,123,035 FNCY12,753,618 GMEE
Tổng cung tối đa2,000,000,000 FNCY- GMEE
Tỷ lệ lưu hành50.62%20.49%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNCY (FNCY) và GAMEE (GMEE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNCY (FNCY) và GAMEE (GMEE)