So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và Gamium (GMM)

So sánh FNCY (FNCY) và Gamium (GMM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121102824 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -14.92%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,267,421 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005237161 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -14.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004755257. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001453248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 277,214 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,894,007 USD.

So sánh giá FNCY (FNCY) và Gamium (GMM)

FNCY FNCY (FNCY)Gamium Gamium (GMM)
Xếp hạng#1025#1056
Giá$0.0121102824$0.0005237161
Giá (24h) $-0.0054661075
-0.45%
$-0.0026350078
-5.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0111977134
$0.0128767392
$0.0004755257
$0.0006208505
Khối lượng giao dịch 24h17,408277,214
Vốn hóa$24,220,565$24,596,094
Giao dịch / Vốn hóa0.506490.44292
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,267,421 FNCY10,894,007 GMM
Tổng cung12,267,421 FNCY10,894,007 GMM
Tổng cung tối đa2,000,000,000 FNCY- GMM
Tỷ lệ lưu hành50.65%44.29%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNCY (FNCY) và Gamium (GMM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNCY (FNCY) và Gamium (GMM)