So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và Æternity (AE)

So sánh FNCY (FNCY) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121619413 USD (cập nhật lúc 13:04:00 2024/05/02). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.48%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -16.63%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0133349296giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021372163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,911 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,300,899 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0398812802 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/02). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.48%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -16.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0224905640.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 486,773 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,094,158 USD.

So sánh giá FNCY (FNCY) và Æternity (AE)

FNCY FNCY (FNCY)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#1007#935
Giá$0.0121619413$0.0398812802
Giá (24h) $0.0301480188
2.48%
$-0.0962057290
-2.41%
Giá thấp / cao 24h$0.0111977134
$0.0133349296
$0.0374240392
$0.0599146031
Khối lượng giao dịch 24h34,911486,773
Vốn hóa$24,323,883$21,388,598
Giao dịch / Vốn hóa0.505710.70571
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,300,899 FNCY15,094,158 AE
Tổng cung12,300,899 FNCY15,094,158 AE
Tổng cung tối đa2,000,000,000 FNCY536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành50.57%70.57%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNCY (FNCY) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNCY (FNCY) và Æternity (AE)